Có 2 kết quả:

輪胎 lún tāi ㄌㄨㄣˊ ㄊㄞ轮胎 lún tāi ㄌㄨㄣˊ ㄊㄞ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) tire
(2) pneumatic tire

Từ điển Trung-Anh

(1) tire
(2) pneumatic tire